STT | Mã ngành | Tên ngành | Đơn vị |
1 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | Khoa kiến trúc - xây dựng và Môi trường |
2 | 7580101 | Kiến trúc | Khoa kiến trúc - xây dựng và Môi trường |
3 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | Khoa kiến trúc - xây dựng và Môi trường |
4 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | Khoa kiến trúc - xây dựng và Môi trường |
5 | 7850103 | Quản lý đất đai | Khoa kiến trúc - xây dựng và Môi trường |