| STT | Mã ngành | Tên ngành | Thời gian |
|---|---|---|---|
| 1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 2 - 2,5 năm |
| 2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 2 - 2,5 năm |
| 3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 2 - 2,5 năm |
| 4 | 7340301 | Kế toán | 2 - 2,5 năm |
| 5 | 7380101 | Luật | 2 - 2,5 năm |
| 6 | 7380107 | Luật kinh tế | 2 - 2,5 năm |
| 7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 2 - 2,5 năm |
| 8 | 7810202 | Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành | 2 - 2,5 năm |
| Đối với thí sinh tốt nghiệp THPT |
Đối với thí sinh tốt nghiệp trung cấp |
Đối với thí sinh tốt nghiệp cao đẳng, đại học |
|---|---|---|
| Học bạ THPT | Giấy xác nhận hoàn thành chương trình giáo dục phổ thông hoặc bằng tốt nghiệp THPT | Bằng tốt nghiệp cao đẳng, đại học |
| Bằng tốt nghiệp THPT | Bằng tốt nghiệp trung cấp | Bảng điểm tốt nghiệp cao đẳng, đại học |
| Bảng điểm tốt nghiệp trung cấp |