DANH MỤC GIÁO TRÌNH ĐƯỢC PHÊ DUYỆT
NĂM 2022 - 2023 |
TT |
TÊN GIÁO TRÌNH |
CHỦ BIÊN |
NĂM |
KHOA |
Số Trang |
GHI CHÚ |
1 |
Thực hành Kiểm nghiệm dược phẩm 1 |
Ngô Hồng Phong |
2023 |
Khoa Dược |
|
|
2 |
Thực hành Kiểm nghiệm dược phẩm 2 |
Huỳnh Phương Thảo |
2023 |
Khoa Dược |
|
|
3 |
Thực hành Hóa Phân Tích 2 |
Trần Ngọc Đan Thanh |
2023 |
Khoa Dược |
|
|
4 |
Thực hành Dược lý 2 |
Nguyễn Hiền Việt Anh |
2023 |
Khoa Dược |
|
|
5 |
Thực hành Bào chế & Sinh dược học 1 |
Nguyễn Ngọc Lê |
2023 |
Khoa Dược |
|
|
6 |
Dược học cổ truyền |
Đỗ Văn Mãi |
2023 |
Khoa Dược |
|
Bổ sung |
7 |
Trí tuệ nhân tạo |
Ngô Hồ Anh Khôi |
2022-2023 |
Khoa CNTT |
140 |
|
8 |
Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin mạng |
Lê Đức Thắng |
2022-2023 |
Khoa CNTT |
160 |
|
9 |
Lập trình hướng đối tượng |
Bùi Thị Diễm Trinh |
2022-2023 |
Khoa CNTT |
190 |
|
10 |
Kiến Trúc máy tinh |
Đoàn Hòa Minh |
2022 - 2023 |
Khoa CNTT |
195 |
|
11 |
Mạng máy tính |
Võ Văn Phúc |
2022 - 2023 |
Khoa CNTT |
180 |
|
12 |
An Toàn Thưc Phẩm |
Phạm Huỳnh Thúy An |
2022 |
Khoa KTCN |
|
|
13 |
Công nghệ chế biến trà, cafe, ca cao |
Nguyễn Hoàng Sinh |
2022 - 2023 |
Khoa KTCN |
|
|
14 |
Hệ thống canh tác |
TS. Huỳnh Văn Quốc |
2022 |
Khoa Kiến Trúc |
120 |
|
15 |
Phân Hạng và Định Giá Đất |
PGS.TS. Lê Tấn Lợi |
2022 |
Khoa Kiến Trúc |
100 |
|
16 |
Tai mũi họng |
PGS.TS BS Phạm Hùng Lực |
2022 |
Khoa Y |
|
|
17 |
Bệnh học nhi khoa 1 |
PGS.TS BS Phạm Hùng Lực |
2022 |
Khoa Y |
|
|
18 |
Bệnh học nhi khoa 2 |
PGS.TS BS Phạm Hùng Lực |
2022 |
Khoa Y |
|
|
19 |
Triệu chứng học |
Ngô Minh Hùng |
2022 |
Khoa Y |
|
|
20 |
TH. Hóa học hữu cơ 2 |
Nguyễn Duy Tuấn |
2022 |
Khoa Y |
|
|
21 |
Sinh học và di truyền - Thực Hành |
Nguyễn Huỳnh Bích Liễu |
2022 |
Khoa Y |
|
|
22 |
Sinh học đại cương |
PGS.TS Phạm Hùng Lực |
2023 |
Khoa Y |
140 |
|
23 |
Thực hành Sinh học đại cương |
Ths. Nguyễn Huỳnh Bích Liễu |
2023 |
Khoa Y |
|
|
24 |
TH. Hóa học đại cương |
Lê Văn Ril |
2022 - 2023 |
Khoa Y |
|
|