STT | Mã ngành | Tên ngành | Đơn vị |
1 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | Khoa Kỹ thuật - Công nghệ |
2 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | Khoa Kỹ thuật - Công nghệ |
3 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | Khoa Kỹ thuật - Công nghệ |
4 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Khoa Kỹ thuật - Công nghệ |
5 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Khoa Kỹ thuật - Công nghệ |