Số thứ tự | Tên ngành |
---|---|
1 | Ngôn ngữ Anh |
2 | Quản trị kinh doanh |
3 | Tài chính - Ngân hàng |
4 | Kế toán |
5 | Luật |
6 | Luật kinh tế |
7 | Công nghệ thông tin |
8 | Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành |
Đối với thí sinh tốt nghiệp THPT |
Đối với thí sinh tốt nghiệp trung cấp |
Đối với thí sinh tốt nghiệp cao đẳng, đại học |
---|---|---|
Học bạ THPT | Giấy xác nhận hoàn thành chương trình giáo dục phổ thông hoặc bằng tốt nghiệp THPT | Bằng tốt nghiệp cao đẳng, đại học |
Bằng tốt nghiệp THPT | Bằng tốt nghiệp trung cấp | Bảng điểm tốt nghiệp cao đẳng, đại học |
Bảng điểm tốt nghiệp trung cấp |