Bản mô tả Chương trình đào tạo
STT | Ngành | Trình độ |
---|---|---|
1 | Dược học |
Đại học |
2 | Luật Kinh tế |
Đại học |
3 | Kỹ thuật xây dựng |
Đại học |
4 | Quản trị kinh doanh |
Đại học |
5 | Công nghệ thông tin |
Đại học |
6 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Đại học |
7 | Công nghệ thực phẩm |
Đại học |
8 | Luật |
Đại học |
9 | Quan hệ công chúng |
Đại học |
10 | Ngôn ngữ Anh |
Đại học |
11 | Luật kinh tế | Thạc sĩ |
Đề cương chi tiết
STT | Ngành | Trình độ |
---|---|---|
1 | Kế toán |
Đại học |
2 | Quản trị kinh doanh |
Đại học |
3 | Tài chính - Ngân hàng |
Đại học |
4 | Kỹ thuật xây dựng |
Đại học |
5 | Kiến trúc |
Đại học |
6.1 | Dược học (Phần 1) |
Đại học |
6.2 | Dược học (Phần 2) |
Đại học |
7 | Quản lý đất đai |
Đại học |
8 | Quản lý TN&MT |
Đại học |
9 | Quan hệ công chúng |
Đại học |
10.1 | Luật kinh tế (Phần 1) |
Đại học |
10.2 | Luật kinh tế (Phần 2) |
Đại học |
11 | Công nghệ kỹ thuật hóa học |
Đại học |
12 | Kỹ thuật môi trường |
Đại học |
13 | Quản trị DVDL&LH |
Đại học |
14 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Đại học |
15 | Công nghệ thông tin |
Đại học |
16 | Bất động sản |
Đại học |
17.1 | Luật (Phần 1) |
Đại học |
17.2 | Luật (Phần 2) |
Đại học |
17.3 | Luật (Phần 3) |
Đại học |
17.4 | Luật (Phần 4) |
Đại học |
18.1 | Công nghệ thực phẩm (Phần 1) |
Đại học |
18.2 | Công nghệ thực phẩm (Phần 2) |
Đại học |
18.3 | Công nghệ thực phẩm (Phần 3) |
Đại học |
19 | Kỹ thuật hình ảnh y học |
Đại học |
20.1 | Ngôn ngữ Anh (Phần 1) |
Đại học |
20.2 | Ngôn ngữ Anh (Phần 2) |
Đại học |
21 | Luật kinh tế | Thạc sĩ |
QĐ chuẩn đầu ra các ngành
STT | Tên QĐ | Bậc | Số |
---|---|---|---|
1 | Dược học | Đại học |
148/QĐ-ĐHNCT |
2 | Luật kinh tế | Đại học |
1254/QĐ-ĐHNCT |
3 | Ngôn ngữ Anh | Đại học | Kèm theo 1226/QĐ-ĐHNCT |
4 | Luật kinh tế, CNKT hóa học | Đại học |
53/QĐ-ĐHNCT |
5 | Chuẩn đầu ra Tin học đối với HSSV |
126/QĐ-ĐHNCT |
|
6 | Chuẩn đầu ra Ngoại ngữ đối với HSSV |
127/QĐ-ĐHNCT |
|
7 | Công nghệ thực phẩm | Đại học | |
8 | CT bồi dưỡng kỹ năng mềm |
135/QĐ-ĐHNCT |
|
9 | CTĐT kỹ năng nghề nghiệp |
136/QĐ-ĐHNCT |
|
10 | Chuẩn đầu ra Anh văn - Tin học đối với SV liên thông |
49/QĐ-ĐHNCT |
|
11 | Công nghệ thông tin | Đại học |
65/QĐ-ĐHNCT |
12 | CT bồi dưỡng kỹ năng mềm cho sinh viên liên thông |
161/QĐ-ĐHNCT |
|
13 | Chuẩn đầu ra các ngành Xét nghiệp y học, CNKT Ô tô | Đại học |
56/QĐ-ĐHNCT |
14 | Chuẩn đầu ra các ngành KT hình ảnh y học, Luật | Đại học |
152/QĐ-ĐHNCT |
15 | Chuẩn đầu ra Công nghệ thông tin |
255/QĐ-ĐHNCT |
|
16 | Chuẩn đầu ra ngành Y khoa | Đại học |
374/QĐ-ĐHNCT |
17 | CTĐT kỹ năng nghề nghiệp ngành Công nghệ Kỹ thuật ô tô |
221/QĐ-ĐHNCT |
|
18 | Sửa đổi và bổ sung Quy định Chuẩn đầu ra trình độ Tiếng Anh |
531/QĐ-ĐHNCT |
|
19 | Chuẩn đầu ra ngành Cơ khí động lực | Đại học |
537/QĐ-ĐHNCT |
20 | Chuẩn đầu ra ngành Quản trị kinh doanh | Thạc sĩ |
540/QĐ-ĐHNCT |
21 | Chuẩn đầu ra ngành Dược học (năm 2018) | Đại học |
631/QĐ-ĐHNCT |
22 | Điều chỉnh, bổ sung CĐR ngành Công nghệ Kỹ thuật ô tô (2020) |
20/48/QĐ-ĐHNCT |
|
23 | Chuẩn đầu ra ngành Quản trị kinh doanh | Đại học |
Kèm theo 48/QĐ-ĐHNCT |
Phòng Công tác chính trị & Quản lý sinh viên