Curriculum Vitae (CV) là tài liệu tổng hợp, thường dùng khi ứng tuyển các vị trí học thuật, nghiên cứu hoặc giáo dục. Tại Việt Nam, CV thường được yêu cầu cho:
Lưu ý: Đối với các công việc ngoài lĩnh vực học thuật hoặc khu vực tư nhân, sơ yếu lý lịch (resume) thường phù hợp hơn. Quốc tế có thể dùng "CV" cho cả hai loại tài liệu, vì vậy hãy điều chỉnh định dạng phù hợp với vị trí và bối cảnh địa phương.
Xem các mẫu CV: Tại đây
Tiêu chí | CV học thuật | Sơ yếu lý lịch |
---|---|---|
Mục đích | Giảng dạy, nghiên cứu, tài trợ, thăng tiến học thuật | Doanh nghiệp, tổ chức phi chính phủ, khu vực tư nhân, nhà nước |
Độ dài | 2-4 trang (mới ra trường), 5-7 trang (có kinh nghiệm) | 1-2 trang (tối đa 2 trang với ứng viên có kinh nghiệm/tiến sĩ) |
Trọng tâm | Toàn bộ quá trình học thuật | Sự liên quan, thành tích, tác động |
Kỹ năng cốt lõi | Giảng dạy, nghiên cứu, xuất bản, hướng dẫn, tài trợ | Giải quyết vấn đề, giao tiếp, lãnh đạo, v.v. |
Tài liệu bổ sung | Bản trình bày giảng dạy, nghiên cứu, thư giới thiệu | Thư xin việc, hồ sơ LinkedIn |
Chuẩn bị hai phiên bản:
Đưa các thành tích nổi bật lên đầu: Nhấn mạnh 3-4 kỹ năng, thành tích hoặc kinh nghiệm liên quan nhất đến vị trí ứng tuyển.
Hiểu người đọc: Xem xét người đọc có chuyên môn kỹ thuật hay không để điều chỉnh mức độ chi tiết và ngôn ngữ phù hợp.
Dễ đọc, dễ lướt: Định dạng rõ ràng, phông chữ dễ đọc, tiêu đề các phần nhất quán và sử dụng khoảng trắng hợp lý để dẫn dắt người xem.
Các mục bổ sung (nếu có): Bằng sáng chế, lĩnh vực nghiên cứu, lĩnh vực giảng dạy, công trình đang thực hiện, kinh nghiệm quốc tế, sở thích cá nhân
Kinh nghiệm làm việc ngoài học thuật: Nên đưa vào nếu thể hiện các kỹ năng chuyển đổi như quản lý dự án, lãnh đạo hoặc hợp tác nhóm.
Công trình xuất bản:
Báo cáo khoa học, thuyết trình:
Bằng sáng chế:
CV học thuật không chỉ là một tài liệu—mà còn phản ánh bản sắc học thuật và định hướng nghề nghiệp của bạn. Hãy đảm bảo CV được trình bày khoa học, cập nhật thường xuyên và cá nhân hóa cho từng cơ hội ứng tuyển.