1.Đề cương chi tiết ngành Kế toán trình độ đại học
|
2.Đề cương chi tiết ngành Quản trị kinh doanh trình độ đại học
|
3.Đề cương chi tiết ngành Tài chính - ngân hàng trình độ đại học
|
4.Đề cương chi tiết ngành Kỹ thuật xây dựng trình độ đại học
|
5.Đề cương chi tiết ngành Kiến trúc trình độ đại học
|
6.Đề cương chi tiết ngành Dược học trình độ đại học
|
7.Đề cương chi tiết ngành Quản lý đất đai trình độ đại học
|
8.Đề cương chi tiết ngành Quản lý TN&MT trình độ đại học
|
9.Đề cương chi tiết ngành Quan hệ công chúng trình độ đại học
|
10.Đề cương chi tiết ngành Luật kinh tế trình độ đại học
|
11.Đề cương chi tiết ngành Công nghệ kỹ thuật hóa học trình độ đại học
|
12.Đề cương chi tiết ngành Kỹ thuật môi trường trình độ đại học
|
13.Đề cương chi tiết ngành Quản trị DVDL&L trình độ đại học
|
14.Đề cương chi tiết ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô trình độ đại học
|
15.Đề cương chi tiết ngành Công nghệ thông tin trình độ đại học
|
16.Đề cương chi tiết ngành Bất động sản trình độ đại học
|
17.1 Đề cương chi tiết ngành Luật học trình độ đại học (phần 1)
|
17.2 Đề cương chi tiết ngành Luật học trình độ đại học (phần 2)
|
17.3 Đề cương chi tiết ngành Luật học trình độ đại học (phần 3)
|
17.4 Đề cương chi tiết ngành Luật học trình độ đại học (phần 4)
|
18.1.Đề cương chi tiết ngành Công nghệ thực phẩm trình độ đại học (các học phần đại cương)
|
18.2 Đề cương chi tiết ngành Công nghệ thực phẩm trình độ đại học (các học phần cơ sở ngành)
|
18.3 Đề cương chi tiết ngành Công nghệ thực phẩm trình độ đại học (các học phần chuyên ngành)
|
19.Đề cương chi tiết ngành Kỹ thuật hình ảnh y học trình độ đại học
|
20.Đề cương chi tiết ngành Xét nghiệm y học trình độ đại học
|