STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
1 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
2 |
7310109 |
Kinh tế số |
3 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
4 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
5 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
6 |
7340115 |
Marketing |
7 |
7340116 |
Bất động sản |
8 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
9 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
10 |
7340301 |
Kế toán |
11 |
7380101 |
Luật |
12 |
7380107 |
Luật kinh tế |
13 |
7480101 |
Khoa học máy tính |
14 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
15 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
16 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
17 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
18 |
7510601 |
Quản lý công nghiệp |
19 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
20 |
7520116 |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
21 |
7520212 |
Kỹ thuật y sinh |
22 |
7520320 |
Kỹ thuật môi trường |
23 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
24 |
7580101 |
Kiến trúc |
25 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
26 |
7720101 |
Y khoa |
27 |
7720201 |
Dược học |
28 |
7720601 |
Kỹ thuật Xét nghiệm y học |
29 |
7720602 |
Kỹ thuật hình ảnh y học |
30 |
7720802 |
Quản lý bệnh viện |
31 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
32 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
33 |
7810202 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
34 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
35 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
36 |
7480102 |
Mạng máy tính và truyền thông DL |
37 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
38 |
7720115 |
Y học cổ truyền (Dự kiến) |
39 |
7720110 |
Y học dự phòng |
40 |
7720051 |
Răng - Hàm - Mặt |
41 |
7720301 |
Điều dưỡng (Dự kiến) |