About

Details
DNC’s History
Journey of Inspiring Others
Mission - Vision - Development Perspectives
Business Model

Admissions

Details
Enrollment

Academics

Details

Life at DNC

Details
Student handbook

Research

Details
International Journal
Domestic Journal
Sustainable Development

News

Details

VSTEP

Details
Register for exam
Register for review
Online practice test
Student
Faculty & Staff
icon flag VN VN
Logo DNC Logo DNC
ENGLISH
VIETNAM
  • About
    About
    Xem thêm
    • DNC’s History
    • Journey of Inspiring Others
    • Mission - Vision - Development Perspectives
    • Business Model
  • About
  • Admissions
    Admissions
    Xem thêm
    • Enrollment
  • Admissions
  • Academics
  • Academics
  • Life at DNC
    Life at DNC
    Xem thêm
    • Student handbook
  • Life at DNC
  • Research
    Research
    Xem thêm
    • International Journal
    • Domestic Journal
    • Sustainable Development
  • Research
  • News
  • News
  • VSTEP
    VSTEP
    Xem thêm
    • Register for exam
    • Register for review
    • Online practice test
  • VSTEP
  • Student Faculty & Staff
Close

Ngành đào tạo

Trang chủ Ngành đào tạo

DANH MỤC CÁC NGÀNH ĐÀO TẠO XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NĂM 2024

STT Mã ngành Tên ngành Mã tổ hợp Chương trình tiên tiến Thời gian đào tạo Văn bằng Điểm tham khảo trúng tuyển
Xét theo học bạ THPT Xét theo điểm thi tốt nghiệp 2023 Xét theo điểm thi ĐGNL ĐHQG TPHCM
1 7720101 Medicine A02, B00, D07, D08 Không có 6 năm Bác sĩ Học lực CN lớp 12 Giỏi 24.00 điểm Không yêu cầu học lực 22.50 điểm Không yêu cầu học lực 750 điểm
2 7720501 Dentistry A02, B00, D07, D08 Không có 6 năm Bác sĩ Học lực CN lớp 12 Giỏi 24.00 điểm Không yêu cầu học lực 22.50 điểm --
3 7720110 Preventive Medicine A02, B00, D07, D08 Không có 6 năm Bác sĩ Học lực CN lớp 12 Khá trở lên 19.50 điểm Không yêu cầu học lực 19.00 điểm --
4 7720201 Pharmacy A00, B00, D07, D08 Không có 5 năm Dược sĩ Học lực CN lớp 12 Giỏi 24.00 điểm Không yêu cầu học lực 21.00 điểm Không yêu cầu học lực 650 điểm
5 7720601 Medical Laboratory Technology A00, B00, D07, D08 Không có 4 năm Cử nhân Học lực CN lớp 12 Khá trở lên 19.50 điểm Không yêu cầu học lực 19.00 điểm Không yêu cầu học lực 550 điểm
6 7720602 Medical Imaging Technology A00, B00, D07, D08 Có 4 năm Cử nhân Học lực CN lớp 12 Khá trở lên 19.50 điểm Không yêu cầu học lực 19.00 điểm Không yêu cầu học lực 550 điểm
7 7720802 Hospital Management B00, B03, C01, C02 Không có 4 năm Cử nhân 18 điểm 15 điểm --
8 7520212 Biomedical Engineering A00, B00, A01, A02 Không có 4,5 năm 18 điểm 15 điểm --
9 7720301 Nursing A00, B00, D07, D08 Không có 4 năm Cử nhân 19.50 điểm Chưa có thông tin --
10 7720115 A02, B00, D07, D08 Không có 6 năm Bác sĩ Chưa có thông tin Chưa có thông tin --
11 7320108 Public Relations C00, D01, D14, D15 Không có 4 năm Cử nhân 18 điểm 15 điểm --
12 7320104 Multimedia Communications C00, D01, D14, D15 Không có 4 năm Cử nhân 18 điểm 15 điểm --
13 7380101 Law C00, D01, D14, D15 Không có 4 năm Cử nhân 18 điểm 15 điểm --
14 7380107 Business Law C00, D01, D14, D15 Không có 4 năm Cử nhân 18 điểm 15 điểm --
15 7220201 English Language D01, D14, D15, D66 Không có 4 năm Cử nhân 18 điểm 15 điểm --
16 7810201 Hotel Management A00, A01, C00, D01 Không có 4 năm Cử nhân 18 điểm 15 điểm --
17 7810202 Restaurant and Food Service Management A00, A01, C00, D01 Không có 4 năm Cử nhân 18 điểm 15 điểm --
18 7810103 Tourism and Travel Management A00, A01, C00, D01 Không có 4 năm Cử nhân 18 điểm 15 điểm --
19 7510205 Automotive Engineering Technology A00,A01, A02, D07 Có 4 năm Kỹ sư/ Cử nhân 18 điểm 19 điểm --
20 7510205. Electric Vehicle Engineering within Automotive Technology M.E A00,A01, A02, D07 Không có 4 năm Kỹ sư/ Cử nhân 18 điểm chưa có thông tin --
21 7520116 Mechanical engineering A00,A01, A02, D07 Không có 4 năm Kỹ sư/ Cử nhân 18 điểm 15 điểm --
22 7480201 Information Technology A00,A01, A02, D07 Có 4 năm Kỹ sư/ Cử nhân 18 điểm 16 điểm --
23 7480103 Software Engineering A00,A01, A02, D07 Không có 4 năm Kỹ sư/ Cử nhân 18 điểm 15 điểm --
24 7480101 Computer Science A00,A01, A02, D07 Không có 4 năm Kỹ sư/ Cử nhân 18 điểm 15 điểm --
25 7480102 Computer Networks and Data Communications A00,A01, A02, D07 Không có 4 năm Kỹ sư/ Cử nhân 18 điểm 15 điểm --
26 7540101 Food Science and Technology A00, A02, B00, D07 Không có 4 năm Kỹ sư/ Cử nhân 18 điểm 15 điểm --
27 7510401 Chemical Engineering Technology A00, B00, D07, A02 Không có 4 năm Kỹ sư/ Cử nhân 18 điểm 15 điểm --
28 7510301 Electrical and Electronic Engineering Technology A00,A01, A02, C01 Không có 4 năm Kỹ sư/ Cử nhân chưa có thông tin chưa có thông tin --
29 7480101. Semiconductor Design in Computer Science A00,A01, A02, C01 Không có 4 năm Kỹ sư/ Cử nhân chưa có thông tin chưa có thông tin --
30 7340101 Business Administration A00, A01, C04, D01 Có 4 năm Cử nhân 18 điểm 15 điểm --
31 Chưa có A00, A01, C04, D01 Không có 4 năm Cử nhân 18 điểm 15 điểm --
32 7340201 Finance and Banking A00, A01, C04, D01 Không có 4 năm Cử nhân 18 điểm 15 điểm --
33 7340301 Accounting A00, A01, C04, D01 Không có 4 năm Cử nhân 18 điểm 15 điểm --
34 7340115 Marketing A00, A01, C04, D01 Không có 4 năm Cử nhân 18 điểm 15 điểm --
35 7340116 Real Estate A00, B00, C05, C08 Không có 4 năm Cử nhân 18 điểm 15 điểm --
36 7340120 International Business A00, A01, C04, D01 Không có 4 năm Cử nhân 18 điểm 15 điểm --
37 7510605 Logistics and Supply Chain Management A00, A01, D01, D07 Không có 4 năm Cử nhân 18 điểm 15 điểm --
38 7310112 Digital Economy A00, A01, C04, D01 Không có 4 năm Cử nhân 18 điểm 15 điểm --
39 7340122 E-Commerce A00, A01, C04, D01 Không có 4 năm Cử nhân 18 điểm 15 điểm --
40 7510601 Industrial Management A00, A01, D01, D07 Không có 4 năm Cử nhân 18 điểm 15 điểm --
41 7580101 Architecture A00, D01, V00, V01 Không có 5 năm Kiến trúc sư 18 điểm 15 điểm --
42 7580201 Civil Engineering A00,A01, A02, D07 Không có 4 năm Kỹ sư/ Cử nhân 18 điểm 15 điểm --
43 7850101 Resource and Environmental Management A00, A02, B00, C08 Không có 4 năm Cử nhân 18 điểm 15 điểm --
44 7850103 Land Management A00, A02, B00, C08 Không có 4 năm Cử nhân 18 điểm 15 điểm --
A00 (Toán - Lý - Hóa)
A01 (Toán - Lý - Anh)
A02 (Toán - Lý - Sinh)
B00 (Toán - Hóa - Sinh)
B03 (Toán - Sinh - Văn)
C00 (Văn - Sử - Địa)
C01 (Văn - Toán - Lý)
C02 (Văn - Toán - Hóa)
C04 (Toán - Văn - Địa)
C05 (Văn - Lý - Hóa)
C08 (Văn - Hóa - Sinh)
D01 (Văn - Toán - Anh)
D07 (Văn - Hóa - Anh)
D08 (Toán - Sinh - Anh)
D14 (Văn - Sinh - Anh)
D15 (Văn - Địa - Anh)
D66 (Văn - GDCD - Anh)
VOO (Toán - Lý - Vẽ MT)
VO1 (Toán - Văn - Vẽ MT)

Bạn có thể cũng quan tâm

Các chủ đề liên quan đến

  • Chương trình Đại học

DANH MỤC CÁC NGÀNH ĐÀO TẠO XÉT TUYỂN BẬC THẠC SĨ 2024

STT Mã ngành Tên ngành Bậc đào tạo Xét tuyển
1 8340101 Quản trị kinh doanh (QTKD) Thạc sĩ Kinh tế học + Quản trị học + Điểm TB tích lũy ở ĐH
2 8380107 Luật kinh tế (LKT) Thạc sĩ Lý luận chung về NN&PL + Luật thương mại + Điểm TB tích lũy ở ĐH
3 8720205 Dược lý và Dược lâm sàng (DL&DLS) Thạc sĩ Dược lý + Dược lâm sàng + Điểm TB tích lũy ở ĐH
4 8520130 Kỹ thuật ô tô (KTOT) Thạc sĩ Lý thuyết ô tô + Nguyên lý động cơ đốt trong + Điểm TB tích lũy ở ĐH
5 8480201 Công nghệ thông tin (CNTT) Thạc sĩ Lập trình căn bản + Toán rời rạc 1 + Điểm TB tích lũy ở ĐH
6 8810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (QTDL) Thạc sĩ Tổng quan du lịch + Quản trị kinh doanh lữ hành + Điểm TB tích lũy ở ĐH

THỜI GIAN: "Học tập Thứ 7 và CN, có kết hợp trực tiếp và trực tuyến một số học phần. Chương trình theo tiến độ 24 tháng (04 học kỳ) có 60 tín chỉ bao gồm luận văn tốt nghiệp."

NGOẠI NGỮ: "Có năng lực ngoại ngữ từ Bậc 3 trở lên theo khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc. (Trường có tổ chức đánh giá năng lực ngoại ngữ đầu vào thạc sĩ)."

HỒ SƠ XÉT TUYỂN:

  • 1. Phiếu đăng ký dự thi có dán ảnh
  • 2. CMND/CCCD photo công chứng
  • 3. Bằng TN đại học và bảng điểm quá trình đại học photo công chứng
  • 4. Bảng điểm bổ sung kiến thức (nếu có)
  • 5. Giấy xác nhận tương đương văn bằng, chứng chỉ ngoại ngữ (nếu có)

GHI CHÚ: Thí sinh đang học đại học được đăng ký học tự do không quá 15 tín chỉ của chương trình thạc sĩ tương ứng.

DANH MỤC CÁC NGÀNH ĐÀO TẠO XÉT TUYỂN BẬC TIẾN SĨ 2024

STT Mã ngành Tên ngành Bậc đào tạo Thời gian
1 9340101 Quản trị kinh doanh Tiến sĩ Thời gian đào tạo trình độ tiến sĩ đối với người có bằng thạc sĩ cùng ngành là 03 năm; đối với người chỉ có bằng đại học cùng ngành là 04 năm.

Bạn có thể cũng quan tâm

Các chủ đề liên quan đến

  • Chương trình Sau Đại học
DNC Logo
logo instagram logo tiktok logo facebook logo youtube logo zalo
Quick access
  • Admissions
  • VSTEP
  • Exam schedule
  • Timetable
  • Student portal
  • New announcement
  • Library
About Nam Can Tho University
  • News
  • Recruitment
  • Facilities
  • Business model
  • Quality assurance
Contact
  • (0292) 3 798 222 - 3 798 668
  • dnc@moet.edu.vn
  • 168, Nguyen Van Cu Ext Street, An Binh Ward, Ninh Kieu District, Can Tho City
CopyRight © 2024 Nam Can Tho University
logo instagram logo tiktok logo facebook logo youtube logo zalo
CopyRight © 2024 Nam Can Tho University
logo zalo
logo zalo